List of Drama Series/Movies:
Release Date (Filming Start Date) |
(English) Title/Role |
(Chinese) 电视剧 / 角色 |
(Vietnamese) Tên Phim / Vai Diễn |
---|---|---|---|
Drama Series |
|||
(03/18/2024) | Secrets by the Seaside | Bí Mật Bên Bờ Biển | |
Lu Zhu |
吕逐 |
Lữ Trục | |
06/08/2024
(06/29/2022)
|
The Tale of Rose | 玫瑰的故事
|
Câu Chuyện Hoa Hồng |
Zhuang Guo Dong |
庄国栋 |
Trang Quốc Đống | |
Playlists: 🎞️ YouTube (English Sub) | |||
05/31/2023
(06/29/2022) |
The White Castle | Bạch Sắc Thành Bảo (Lâu Đài Màu Trắng) |
|
Wang Yang Ming |
王扬鸣 |
Vương Dương Minh | |
Playlists: 🎞️ YouTube – MangoTV | |||
04/05/2023
(03/23/2022) |
Thin Ice | 薄冰 Bo Bing |
Băng Mỏng |
Chen Qian | 陈浅 | Trần Thiển | |
Playlists: 🎞️ YouTube – China HunanTV Official Channel | |||
2021 |
In Darkness | 逆光者 Ni Guang Zhe |
Nghịch Quang Giả / Trong Bóng Tối |
Xie Lan Shan | 谢岚山 | Tạ Lam Sơn | |
02/10/2023 |
Have a Crush on You | 听说你喜欢我 Ting Shuo Ni Xi Huan Wo |
Nghe Nói Em Thích Tôi |
Ning Zhi Qian | 宁至谦 | Ninh Chí Khiêm | |
Playlists: 🎞️ 1 (English Sub) | |||
11/02/2022 |
Unexpected Falling | 不期而至 Bu Qi Er Zhi |
Không Hẹn Mà Đến |
Gao Jun/ Tan Shen |
高峻 / 谭深 (谭四条) |
Cao Tuấn / Đàm Thâm |
|
Playlists: 🎞️ 1 (YouTube), 🎥 2 (English Sub) | |||
02/21/2022 |
Two Conjectures About Marriage | 婚姻的两种猜想 Hun Yin De Liang Zong Cai Xiang |
Ngã Rẽ Hôn Nhân (Hai Phỏng Đoán Về Hôn Nhân) |
Yang Zheng | 杨铮 | Dương Tranh | |
Playlists: 🎥 1 (English Sub), 📽️ 2 (VietSub), 🎞️ 3 (Multi-language Subs) | |||
12/26/2020 |
The Confidence (The Controllers) |
阳光之下 Yang Guang Zhi Xia (掌中之物) |
Dưới Ánh Mặt Trời (Vật trong tay) |
Feng Xiao Sheng / Shen Shi Jie (Fu Shen Xing / Shen Zhi Jie) |
封潇声 / 申世杰 (傅慎行 / 沈知节) |
Phong Tiêu Thanh / Thân Thế Kiệt (Phó Thận Hành / Thẩm Tri Tiết) |
|
Playlists: 1 (YouTube), 2 (English Sub) | |||
09/07/2020 |
To Dear Myself | 亲爱的自己 Qin Ai De Zi Ji |
Tôi Thân Yêu |
Liu Yang | 刘洋 | Lưu Dương | |
Playlists: 1 (English Sub), 2 (Vietnamese Sub) | |||
12/26/2019 |
Gutian Congress | 绝境铸剑 Jue Jing Zhu Jian |
Tuyệt Cảnh Chú Kiếm |
Chen Tian You | 陈天佑 | Trần Thiên Hữu | |
Playlists: 1 (YouTube), 2 (CCTV) | |||
2018 |
Teresa Teng – I Only Care About You | 邓丽君之我只在乎你 | Đặng Lệ Quân – Em Chỉ Quan Tâm Anh |
Zhou Tai Sheng | 周台生 | Chu Đài Sinh | |
06/27/2019 |
The Longest Day in Chang ‘an | 长安十二时辰 Chang an Shi Er Shi Chen |
Trường An 12 Canh Giờ |
Qin Zheng (Qin Lang) | 秦征 (秦郎) | Tần Chinh (Tần Lang) | |
Playlists: 1 (English Sub) | |||
04/17/2019 |
From Survivor to Healer | 爱上你治愈我 Ai Shang Ni Zhi Yu Wo |
Yêu Em, Người Chữa Lành Vết Thương Cho Anh |
Chen Yi Fan | 陈一凡 | Trần Nhất Phàm | |
Playlists: 1 (with English Sub), 2 (Vietnamese Sub) | |||
07/30/2018 |
My Dear Daughter (A Warm Jacket) |
小棉袄 Xiao Mian Ao |
Áo Bông Nhỏ |
Hua Chong | 花冲 | Hoa Xung | |
Playlists: 1, 2 (English Sub) | |||
11/21/2017 |
Tribes and Empires: Storm of Prophecy | 九州海上牧云记 | Cửu Châu Hải Thượng Mục Vân Ký |
Mu Yun He Ge | 牧云合戈 | Mục Vân Hợp Qua | |
Playlists: 1 (English Sub) | |||
09/29/2016 |
Princess of Lan Ling King | 兰陵王妃 Lan Ling Wang Fei |
Lan Lăng Vương Phi |
Yu Wen Yong | 宇文邕 | Vũ Văn Ung | |
Playlists: 1 (English Sub), 2 (Vietnamese Dub) | |||
(2016) |
Love Without a Trace | 爱无痕 | Ái Vô Ngân |
Zhang Jun Xiang
|
张君祥 | Trương Quân Tường | |
(2015) | Beautiful Anchor | 靓丽主播 | Tịnh Lệ Chú Bá |
Wang Zi Qiao
|
王子乔 | Vương Tử Kiều | |
02/12/2022 (2012) |
It’s Because of Love | 将爱之因为爱情 | Bởi Vì Tình Yêu |
Guo Ai Lun | 郭艾伦 | Quách Ngải Luân | |
Playlists: 1, 2 (English Sub), Trailers | |||
10/20/2014 |
Because Love Is a Miracle | 因为爱情有奇迹 | Vì tình yêu có kỳ tích (Hương vị cuộc sống / Hạnh phúc ghé ngang) |
Qi Ji | 齐霁 | Tề Tế | |
Playlists: 1, 2 (Vietnamese Dub) | |||
12/09/2013 | 正义的重量 | ||
张宝剑 | |||
Playlists: 1 | |||
11/06/2013 |
The Girls | 女人帮·妞儿第二季 | Hội mỹ nhân (Nữ Nhân Bang) |
Wei Guang Zheng | 韦光正 | Vi Quang Chính | |
Playlists: 1 | |||
09/29/2013 |
Because Love Is Sunny (Because Love Is So Beautiful) |
因为爱情有多美 Yin Wei Ai Qing You Duo Mei |
Vì tình yêu còn nhiều điều tốt đẹp
(Ảo mộng giàu sang) |
Ye Nan Di / Wang Zhi Fan | 叶南迪 | Diệp Nam Định / Vương Chi Phàm | |
Playlists: 1, 2 (Vietnamese Dub) | |||
03/12/2013 |
I’m So Smart | 我叫郝聪明 Wo Jiao Hao Cong Ming |
Tôi là Hách thông minh |
Zhao Xi Chuan | 赵西川 | Triệu Tây Xuyên | |
Playlists: 1, 2 | |||
01/22/2013 |
The Sweet Burden | 小儿难养 Xiao Er Nan Yang |
Khó khăn nuôi dạy con cái |
Wu Di | 吴迪 | Ngô Địch | |
Playlists: 1 | |||
05/25/2011 | Naked Wedding | 裸婚时代 Luo Hun Shi Dai |
Thời đại hôn nhân |
Du Yi | 杜毅 | Đỗ Nghị | |
Playlists: 1 | |||
06/30/2012 | Floating and Sinking (Ups and Downs) | 浮沉 | 就这样爱 Fu Chen |
Thăng trầm |
Chen Chuan | 陈川 | Trần Xuyên | |
Playlists: 1 (English Sub) | |||
07/16/2012 | Fashionable Editress | 时尚女编辑 Shi Shang Nu Bian Ji |
Thời trang nữ biên tập |
Xiao Wang | 小王 | Tiểu Vương | |
Playlists: 1 | |||
Movies |
|||
10/12/2012 | Time Flies Soundlessly | 岁月无声 Sui Yue Wu Sheng |
Tuế Nguyệt Vô Thanh |
Teacher Sha | 沙老师 | Thầy giáo | |
Playlists: 1 (English Sub) | |||
09/11/2009 | (Pear Flower Mistake) | 梨花错 Li Hua Cuo |
Lê Hoa Sai |
Pan Yi Nan | 潘亦男 | Phan Diệc Nam | |
Playlists: 1 | |||
07/31/2009 | Blood Jade Curse | 血玉咒 Xue Yu Zhou |
Huyết Ngọc Chú |
Tong Xiao | 佟萧 | Đồng Tiêu | |
Playlists: 1, 2 (Vietnamese Sub) |